请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 达姆弹
释义 达姆弹
[dámǔdān]
 đạn Đum-đum (Đumđum là tên nhà máy sản xuất vũ khí của Anh ở Ấn Độ lần đầu tiên sản xuất ra loại đạn này, đầu đạn này sau khi đi vào cơ thể mới phát nổ, làm bị thương nặng. Công ước quốc tế cấm sử dụng.)。枪弹的一种,弹头射入身体后 炸裂,造成重创。国际公约禁止使用。因首先是英国人在印度达姆达姆(Dumdum)的兵工厂制造而得名。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 9:45:58