请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 混合
释义 混合
[hùnhé]
 1. hỗn hợp; trộn; nhào; phối hợp。搀杂在一起。
 男女混合双打。
 đánh đôi nam nữ phối hợp
 2. hoà vào nhau; pha trộn (không có phản ứng hoá học.)。两种或两种以上的物质搀和在一起,相互间不发生化学反应,各自保持原有的化学性质。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:19:36