请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xùn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 10
Hán Việt: TẤN
 nhanh chóng。迅速。
 迅跑
 chạy tốc độ; chạy nhanh
 迅捷
 nhanh nhẹn; nhạy bén
 迅即
 lập tức
Từ ghép:
 迅疾 ; 迅急 ; 迅捷 ; 迅雷不及掩耳 ; 迅猛 ; 迅速
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:49