| | | |
| [guò·buqù] |
| | 1. trở ngại; cản trở; không đi qua được。有阻碍,通不过。 |
| | 大桥正在修理,这里过不去。 |
| cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được. |
| | 前面在修路,过不去。 |
| đằng trước đang sửa đường, không đi qua được. |
| | 2. gây khó dễ; làm khó dễ; gây khó khăn。为难。 |
| | 请放心,他不会跟你过不去的。 |
| xin hãy yên tâm, anh ấy không làm khó dễ anh đâu. |
| | 3. áy náy; băn khoăn。过意不去;抱歉。 |
| | 让他白跑一趟,心里真有点过不去。 |
| để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng. |
| | 费了你这么多时间,我心里真过不去。 |
| làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy. |