请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过人
释义 过人
[guòrén]
 hơn người; trội; vượt trội; xuất sắc。超过一般人。
 聪明过人
 thông minh hơn người
 他在工作中表现出了过人的才智。
 trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:07:10