请输入您要查询的越南语单词:
单词
过人
释义
过人
[guòrén]
hơn người; trội; vượt trội; xuất sắc。超过一般人。
聪明过人
thông minh hơn người
他在工作中表现出了过人的才智。
trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
随便看
兵书
兵乱
兵事
兵仗
兵刃
兵制
兵力
兵势
兵勇
兵卒
兵变
兵员
兵器
兵团
兵士
兵备道
兵头
兵家
兵工
兵工厂
兵差
兵强马壮
兵役
兵役制
兵役法
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:07:10