请输入您要查询的越南语单词:
单词
过人
释义
过人
[guòrén]
hơn người; trội; vượt trội; xuất sắc。超过一般人。
聪明过人
thông minh hơn người
他在工作中表现出了过人的才智。
trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
随便看
莶
获
获准
获利
获取
获得
获得性免疫
获悉
获救
获知
获胜
获致
获释
莸
莹
莺
莺歌燕舞
莼
莼菜
莽
莽原
莽撞
莽汉
莽苍
莽草
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:11:31