请输入您要查询的越南语单词:
单词
过后
释义
过后
[guòhòu]
1. sau này; mai sau。往后。
这件事暂且这么决定,有什么问题,过后再说。
việc này tạm thời giải quyết như thế, có vấn đề gì sau này hãy nói.
2. sau đó; sau。后来。
我先去通知了他,过后才来通知你的。
tôi đi báo cho anh ấy biết trước đã, sau đó mới báo cho anh.
随便看
恒等
恒等式
恒量
恒齿
恓
恕
恙
恙虫
恚
恛
恝
恝置
恟
恢
恢复
恢复期
恢奇
恢宏
恢廓
恢弘
恢恢
恣
恣心所欲
恣情
恣情纵欲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:53:23