请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过境
释义 过境
[guòjìng]
 quá cảnh; vận chuyển qua。通过国境或地区管界。
 过境税
 thuế quá cảnh.
 过境签证
 thị thực quá cảnh; vi-sa.
 过境运输
 vận chuyển qua.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:23