请输入您要查询的越南语单词:
单词
过屠门而大嚼
释义
过屠门而大嚼
[guòtúménérdàjué]
qua hàng thịt nuốt nước bọt; trông me đỡ khát (ví với điều mong ước nhưng không đạt được, đành dùng biện pháp không thực tế để an ủi bản thân mình.)。比喻心中羡慕而不能如愿以偿,用不实际的办法安慰自己(屠门:肉铺)。
随便看
水族
水星
水晶
水晶体
水晶宫
水曲柳
水杉
水杨
水杨酸
水果
水枪
水榭
水横枝
水母
水汀
水汪汪
水泄不通
水泥
水泵
水泻
水泽
水流
水浮莲
水涨船高
水深火热
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 8:53:40