请输入您要查询的越南语单词:
单词
过屠门而大嚼
释义
过屠门而大嚼
[guòtúménérdàjué]
qua hàng thịt nuốt nước bọt; trông me đỡ khát (ví với điều mong ước nhưng không đạt được, đành dùng biện pháp không thực tế để an ủi bản thân mình.)。比喻心中羡慕而不能如愿以偿,用不实际的办法安慰自己(屠门:肉铺)。
随便看
香榧
香槟酒
香橙
香橼
香水
香水梨
香油
香泽
香溪
香火
香灰
香炉
香烛
香烟
香片
香獐子
香瓜
香甜
香皂
香粉
香精
香肠
香胰子
香艳
香花
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 18:51:12