请输入您要查询的越南语单词:
单词
过屠门而大嚼
释义
过屠门而大嚼
[guòtúménérdàjué]
qua hàng thịt nuốt nước bọt; trông me đỡ khát (ví với điều mong ước nhưng không đạt được, đành dùng biện pháp không thực tế để an ủi bản thân mình.)。比喻心中羡慕而不能如愿以偿,用不实际的办法安慰自己(屠门:肉铺)。
随便看
重圆
重地
重型
重型坦克
重复
重大
重头戏
重奏
重奖
重婚
重子
重孙
重孙女
重孝
重审
重屋
重工业
重庆
重建
重张
重弹
重彩
重影
重心
重托
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 7:17:33