请输入您要查询的越南语单词:
单词
过屠门而大嚼
释义
过屠门而大嚼
[guòtúménérdàjué]
qua hàng thịt nuốt nước bọt; trông me đỡ khát (ví với điều mong ước nhưng không đạt được, đành dùng biện pháp không thực tế để an ủi bản thân mình.)。比喻心中羡慕而不能如愿以偿,用不实际的办法安慰自己(屠门:肉铺)。
随便看
镜台
镜头
镜子
镜框
镜片
镜花水月
镜铁矿
镜鱼
镝
镞
镠
镡
镢
镣
镣铐
镤
镥
镦
镧
镨
镩
镩子
镪
镪水
镫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 10:05:06