请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过往
释义 过往
[guòwǎng]
 1. qua lại; đi lại; vãng lai。来往。
 过往客商
 khách vãng lai.
 今天赶集,路上过往的人很多。
 hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.
 2. đi lại với nhau; qua lại; tới lui。来往;交往。
 他们俩是老同学,过往很密。
 hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 19:50:19