请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过心
释义 过心
[guòxīn]
 1. đa nghi; quá nhạy cảm。多心。
 我直话直说,你别过心。
 tôi ăn ngay nói thẳng, anh đừng có đa nghi.
 2. tri âm; tri kỷ; thân mật; thân thiết; thân tình。知心。
 咱俩是过心的朋友,有什么话不能说?
 chúng ta là bạn tri âm, có chuyện gì mà không thể nói chứ ?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 14:12:11