请输入您要查询的越南语单词:
单词
过心
释义
过心
[guòxīn]
1. đa nghi; quá nhạy cảm。多心。
我直话直说,你别过心。
tôi ăn ngay nói thẳng, anh đừng có đa nghi.
2. tri âm; tri kỷ; thân mật; thân thiết; thân tình。知心。
咱俩是过心的朋友,有什么话不能说?
chúng ta là bạn tri âm, có chuyện gì mà không thể nói chứ ?
随便看
画饼充饥
画龙点睛
甾
甿
畀
畅
畅快
畅想
畅所欲言
畅游
畅行
畅谈
畅达
畅通
畅通无阻
畅销
畅饮
畇
畈
畊
畋
界
界划
界址
综合语
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 14:12:11