请输入您要查询的越南语单词:
单词
过心
释义
过心
[guòxīn]
1. đa nghi; quá nhạy cảm。多心。
我直话直说,你别过心。
tôi ăn ngay nói thẳng, anh đừng có đa nghi.
2. tri âm; tri kỷ; thân mật; thân thiết; thân tình。知心。
咱俩是过心的朋友,有什么话不能说?
chúng ta là bạn tri âm, có chuyện gì mà không thể nói chứ ?
随便看
种群
种花
种蛋
种马
种鱼
科
科举
科伦坡
科场
科处
科威特
科威特市
科学
科学共产主义
科学家
科学教育影片
科学社会主义
科学院
科室
科幻
科技
科摩罗
科教
科教片
科教片儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:54:08