请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过时
释义 过时
[guòshí]
 1. quá hạn; quá kỳ; quá thời gian; quá thời gian qui định。过了规定的时间。
 2. lỗi thời; cổ lỗ sĩ; không hợp thời。过去流行现在已经不流行;陈旧不合时宜。
 他穿着一件过时的长袍。
 anh ấy mặc chiếc áo dài lỗi thời.
 过时的观念
 quan niệm lỗi thời
 过时的设备
 thiết bị lỗi thời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:48:00