请输入您要查询的越南语单词:
单词
过誉
释义
过誉
[guòyù]
quá khen; quá tán dương; quá ca ngợi; quá đáng (lời nói khiêm tốn)。过分称赞(多用做谦辞)。
您如此过誉,倒叫我惶恐了。
ông quá khen như vậy, làm tôi ngại quá.
人们称赞他是人民的公仆,并非过誉。
mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
随便看
慈善
慈姑
慈山
慈悲
慈爱
慈眉善目
慈祥
慊
慌
慌乱
慌促
慌张
慌忙
慌忽
慌急
慌慌
慌手慌脚
慌神儿
慌里慌张
慎
慎重
慑
慑服
慓
慓悍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:36:35