请输入您要查询的越南语单词:
单词
过量
释义
过量
[guòliàng]
quá liều; quá lượng; quá chén (nói về uống rượu)。超过限量。
饮酒过量
uống rượu quá chén.
过量施肥对作物生长不利。
lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
随便看
勤务
勤务兵
勤务员
勤劳
勤勉
勤奋
勤工俭学
勤快
勤恳
勤政
勤敏
勤杂人员
勤王
勤苦
勤谨
勥
勰
勷
勹
勺
勺壮软骨
勺子
勼
勾
勾乙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:41:51