请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过量
释义 过量
[guòliàng]
 quá liều; quá lượng; quá chén (nói về uống rượu)。超过限量。
 饮酒过量
 uống rượu quá chén.
 过量施肥对作物生长不利。
 lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:34:10