请输入您要查询的越南语单词:
单词
和缓
释义
和缓
[héhuǎn]
1. ôn hoà; lành; hoà hoãn。平和;缓和。
态度和缓
thái độ ôn hoà
药性和缓
dược tính ôn hoà
口气和缓
khẩu khí ôn hoà
局势和缓了
cục thế hoà hoãn
2. làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà。使和缓。
和缓一下气氛。
làm dịu bớt bầu không khí
随便看
会员
会商
会场
会址
会堂
会士
会子
会宁
会安
会审
会客
会客室
会师
会徽
会心
会意
会战
会操
会攻
会旗
会晤
会期
会标
会水
会演
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:07:35