请输入您要查询的越南语单词:
单词
和缓
释义
和缓
[héhuǎn]
1. ôn hoà; lành; hoà hoãn。平和;缓和。
态度和缓
thái độ ôn hoà
药性和缓
dược tính ôn hoà
口气和缓
khẩu khí ôn hoà
局势和缓了
cục thế hoà hoãn
2. làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà。使和缓。
和缓一下气氛。
làm dịu bớt bầu không khí
随便看
算术级数
算法
算盘
算盘子儿
算草
算计
算计儿
算题
箙
箜
箜篌
箝
箠
管
管中窥豹
管乐
管乐器
管事
管井
管仲
管保
管内
管制
管劲
管区
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:34:56