请输入您要查询的越南语单词:
单词
和缓
释义
和缓
[héhuǎn]
1. ôn hoà; lành; hoà hoãn。平和;缓和。
态度和缓
thái độ ôn hoà
药性和缓
dược tính ôn hoà
口气和缓
khẩu khí ôn hoà
局势和缓了
cục thế hoà hoãn
2. làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà。使和缓。
和缓一下气氛。
làm dịu bớt bầu không khí
随便看
玎珰
玏
玑
玓
玕
玖
玘
玙
玚
玛
玛瑙
玞
玠
玡
玢
玥
玦
玩
玩世不恭
玩偶
玩儿命
玩儿完
玩儿票
玩儿稀的
玩具
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:20:22