请输入您要查询的越南语单词:
单词
和缓
释义
和缓
[héhuǎn]
1. ôn hoà; lành; hoà hoãn。平和;缓和。
态度和缓
thái độ ôn hoà
药性和缓
dược tính ôn hoà
口气和缓
khẩu khí ôn hoà
局势和缓了
cục thế hoà hoãn
2. làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà。使和缓。
和缓一下气氛。
làm dịu bớt bầu không khí
随便看
花束
花枝招展
花枪
花架
花架子
花柱
花柳
花柳病
花样
花样刀
花样滑冰
花梗
花棍舞
花椒
花椰菜
花毯
花池子
花消
花灯
花灯戏
花炮
花点子
花烛
花环
花瓣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:25:36