请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见不得
释义 见不得
[jiàn·bùdé]
 1. không thể gặp; không thể trông thấy; không thể tồn tại。不能遇见(遇见就有问题)。
 雪见不得太阳。
 tuyết không thể tồn tại dưới ánh nắng mặt trời.
 2. mất mặt; xấu xa; bẩn thỉu; hèn hạ。不能让人看见或知道。
 不做见不得人的事。
 đừng làm chuyện mất mặt.
 3. nhìn không quen; không muốn nhìn; không muốn thấy。看不惯;不愿看见。
 我见不得懒汉。
 tôi không muốn thấy mặt kẻ lười nhác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:12:17