请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见异思迁
释义 见异思迁
[jiànyìsīqiān]
Hán Việt: KIẾN DỊ TƯ THIÊN
 đứng núi này trông núi nọ; lập trường không vững (thấy người ta có điểm khác với cái mình hiện có, liền muốn theo họ. Không an tâm với công việc, hoàn cảnh hoặc tình cảm hiện có.)。看见不同的事物就改变主意,指意志不坚定,喜爱不专。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:13:18