请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见新
释义 见新
[jiànxīn]
 tu sửa; tu chỉnh; sửa chữa; tân trang; nâng cấp (phòng ốc, máy móc cho mới)。修理装饰旧房屋、器物、使象新的。
 把门面油漆见新。
 sơn lại cửa cho mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:56:57