请输入您要查询的越南语单词:
单词
见面
释义
见面
[jiànmiàn]
gặp mặt; gặp; gặp nhau。彼此对面相见。
跟这位老战友多年没见面了。
đã nhiều năm rồi không gặp được những người bạn chiến đấu cũ.
思想见面。
gặp nhau trong tư tưởng.
随便看
秤盘子
秤砣
秤纽
秤豪
秤钩
秤锤
秦
秦吉了
秦椒
秦篆
秦腔
秦艽
秦镜高悬
秧
秧子
秧歌
秧歌剧
秧田
秧脚
秧苗
秧鸡
秧龄
秩
秩序
秫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 22:23:33