请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见面
释义 见面
[jiànmiàn]
 gặp mặt; gặp; gặp nhau。彼此对面相见。
 跟这位老战友多年没见面了。
 đã nhiều năm rồi không gặp được những người bạn chiến đấu cũ.
 思想见面。
 gặp nhau trong tư tưởng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:17:44