请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观众
释义 观众
[guānzhòng]
 khán giả; người xem; quần chúng; công chúng。看表演或比赛的人。
 电视观众
 khán giả truyền hình
 演出结束,观众起立鼓掌。
 kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 3:30:07