请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观光
释义 观光
[guānguāng]
 tham quan; du lịch; thăm。参观外国或外地的景物、建设等。
 观光客
 khách tham quan
 有不少外宾前来桂林观光。
 không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
 他陪同我们在上海各处观光了一番。
 anh ấy đưa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
 华侨回国观光团。
 đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:16:01