请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观望
释义 观望
[guānwàng]
 1. xem chừng; xem thế nào。怀着犹豫的心情观看事物的发展变化。
 意存观望
 ý còn xem chừng đã; có ý xem chừng.
 徘徊观望
 xem chừng đang lưỡng lự
 2. trông ngóng; mong ngóng; chờ đợi。张望。
 四下观望
 mong ngóng khắp nơi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:07