请输入您要查询的越南语单词:
单词
观望
释义
观望
[guānwàng]
1. xem chừng; xem thế nào。怀着犹豫的心情观看事物的发展变化。
意存观望
ý còn xem chừng đã; có ý xem chừng.
徘徊观望
xem chừng đang lưỡng lự
2. trông ngóng; mong ngóng; chờ đợi。张望。
四下观望
mong ngóng khắp nơi
随便看
鸦片
鸦片战争
鸦胆子
鸦雀无声
鸧
鸧鹒
鸨
鸨母
鸩
鸩毒
鸩酒
鸪
鸫
鸬
鸭
鸭儿广梨
鸭儿梨
鸭嘴兽
鸭嘴笔
鸭嘴龙
鸭子
鸭子儿
鸭掌
鸭绒
鸭舌帽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:09:07