请输入您要查询的越南语单词:
单词
观望
释义
观望
[guānwàng]
1. xem chừng; xem thế nào。怀着犹豫的心情观看事物的发展变化。
意存观望
ý còn xem chừng đã; có ý xem chừng.
徘徊观望
xem chừng đang lưỡng lự
2. trông ngóng; mong ngóng; chờ đợi。张望。
四下观望
mong ngóng khắp nơi
随便看
乏味
乏嗣
乏困
乏术
乏煤
乏货
乏顿
乐
乐不可支
乐不思蜀
乐事
乐于
乐儿
乐呵呵
乐和
乐善好施
乐器
乐团
乐园
乐土
乐坛
乐天
乐天知命
乐子
乐师
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:07