请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规划
释义 规划
[guīhuà]
 1. quy hoạch; kế hoạch; trù tính; trù định; trù liệu。比较全面的长远的发展计划。
 制订规划
 lập kế hoạch
 十年规划
 kế hoạch mười năm; trù tính mười năm.
 2. làm kế hoạch; lập kế hoạch; lập quy hoạch。做规划。
 兴修水利问题,应当全面规划。
 vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:46