释义 |
规划 | | | | | [guīhuà] | | | 1. quy hoạch; kế hoạch; trù tính; trù định; trù liệu。比较全面的长远的发展计划。 | | | 制订规划 | | lập kế hoạch | | | 十年规划 | | kế hoạch mười năm; trù tính mười năm. | | | 2. làm kế hoạch; lập kế hoạch; lập quy hoạch。做规划。 | | | 兴修水利问题,应当全面规划。 | | vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể. |
|