请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规整
释义 规整
[guīzhěng]
 hợp quy tắc; hợp quy cách; ngay ngắn。合乎一定的规格;规矩整齐。
 规整的仿宋字
 phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.
 形制规整
 hợp quy cách về hình dáng và cấu tạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 17:48:25