请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 夹生
释义 夹生
[jiāshēng]
 chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống (thức ăn); chẳng đâu vào đâu。(食物)没有熟透。
 夹生饭。
 cơm sống.
 这孩子不用功,学的功课都是夹生的。
 đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:44:55