请输入您要查询的越南语单词:
单词
夹生
释义
夹生
[jiāshēng]
chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống (thức ăn); chẳng đâu vào đâu。(食物)没有熟透。
夹生饭。
cơm sống.
这孩子不用功,学的功课都是夹生的。
đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.
随便看
贯气
贯注
贯珠
贯穿
贯通
贰
贰心
贰臣
贱
贱人
贱内
贱卖
贱息
贱民
贱物
贱狗
贱视
贱货
贱骨头
贲
贲临
贲门
贳
贳器店
贴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 15:59:20