请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百炼成钢
释义 百炼成钢
[bǎiliànchénggāng]
Hán Việt: BÁCH LUYỆN THÀNH CƯƠNG
 luyện mãi thành thép; thép đã tôi (Qua rèn luyện lâu dài, tính cách trở nên kiên cường)。比喻久经锻炼,性格坚强。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 20:40:30