请输入您要查询的越南语单词:
单词
鹿死谁手
释义
鹿死谁手
[lùsǐshéishǒu]
Hán Việt: LỘC TỬ THUỲ THỦ
chẳng biết hươu chết về tay ai; chưa biết ai thắng ai (ví với việc tranh giành thiên hạ, chưa biết ai thua ai thắng)。以追逐野鹿比喻争夺天下,'不知鹿死谁手'表示不知道谁能获胜, 现多用于比赛。
随便看
引进
引述
引退
引逗
引酵
引领
引颈
弗
弗吉尼亚
弗里敦
弘
弘图
弘大
弘愿
弘扬
弘旨
弘毅
弘治
弘论
弛
弛张热
弛懈
弛然
弛禁
弛缓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:20:04