请输入您要查询的越南语单词:
单词
粹
释义
粹
[cuì]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUÝ
书
1. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; tuyền; thuần chất。纯粹。
粹 白。
trắng tuyền.
粹 而不杂。
thuần chất, không pha tạp.
2. tinh hoa; tinh tuý。精华。
精粹 。
tinh tuý.
随便看
英制
英勇
英华
英名
英吨
英国
英姿
英寸
英寻
英尺
英年
英才
英明
英杰
英模
英武
英气
英灵
英烈
英特耐雄纳尔
英石
英磅
英语
英豪
英里
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:13:16