请输入您要查询的越南语单词:
单词
粹
释义
粹
[cuì]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUÝ
书
1. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; tuyền; thuần chất。纯粹。
粹 白。
trắng tuyền.
粹 而不杂。
thuần chất, không pha tạp.
2. tinh hoa; tinh tuý。精华。
精粹 。
tinh tuý.
随便看
转述
转送
转递
转速
转道
转铃
转门
转院
转韵
轭
轮
轮休
轮作
轮值
轮养
轮唱
轮回
轮埠
轮奸
轮子
轮带
轮廓
轮换
轮机
轮椅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:48:39