请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuì]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUÝ
 1. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; tuyền; thuần chất。纯粹。
 粹 白。
 trắng tuyền.
 粹 而不杂。
 thuần chất, không pha tạp.
 2. tinh hoa; tinh tuý。精华。
 精粹 。
 tinh tuý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:05