请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (躭)
[dān]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 10
Hán Việt: ĐAM
 1. kéo dài; làm lỡ; để lỡ; hoãn; lui lại; lùi lại。延误;迟延。
 耽搁
 để lỡ; bỏ lỡ
 耽误
 làm lỡ; để lỡ
 2. sa vào; mê; nghiện; ngập sâu; lún sâu; mê ly; mê hồn。沉溺;入迷。
 耽玩
 mê chơi
 耽于幻想
 sa vào hoang tưởng
Từ ghép:
 耽爱 ; 耽搁 ; 耽迷 ; 耽溺 ; 耽思 ; 耽误 ; 耽心 ; 耽延
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 22:21:22