请输入您要查询的越南语单词:
单词
趸批
释义
趸批
[dǔnpī]
trọn bộ; hàng loạt; cả gói; trọn gói (buôn bán với qui mô lớn)。整批(多用于买卖货物)。
趸批买进
mua vào hàng loạt
趸批出卖
bán ra hàng loạt
随便看
落英
落草
落荒
落落
落谷
落账
落选
落难
落雷
落音
落马
落魄
落黑
葆
葇
葈
葍
葎
葑
葓
葖
著
著作
著作人
著作权
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 0:37:20