请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奉承
释义 奉承
[fèng·cheng]
 nịnh hót; ton hót; bợ đỡ; xu nịnh; nịnh nọt。用好听的话恭维人,向人讨好。
 奉承话
 lời xu nịnh; lời ton hót
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:07