请输入您要查询的越南语单词:
单词
奉承
释义
奉承
[fèng·cheng]
nịnh hót; ton hót; bợ đỡ; xu nịnh; nịnh nọt。用好听的话恭维人,向人讨好。
奉承话
lời xu nịnh; lời ton hót
随便看
篮球
篰
篱
篱栅
篱笆
篱落
篷
篷车
篸
篹
篼
篼子
篾
篾匠
篾条
篾片
篾青
篾黄
篿
簃
簆
簇
簇拥
簇新
簉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 10:23:06