请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风传
释义 风传
[fēngchuán]
 1. tin đồn; đồn đại; nghe đâu。辗转流传。
 村里风传,说他要办工厂。
 nghe đâu anh ấy sắp xây xưởng.
 2. tin đồn; lời đồn; tin vịt。辗转流传的事情。
 这是风传,不一定可靠。
 đây chỉ là lời đồn, không đáng tin.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:18