请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风光
释义 风光
[fēngguāng]
 phong cảnh; cảnh tượng; quang cảnh。风景;景象。
 北国风光
 phong cảnh miền Bắc
 风光旖旎
 phong cảnh thanh nhã
 青山绿水风光好。
 non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
[fēng·guang]
 náo nhiệt; nở mày nở mặt。热闹;体面2.。
 儿子有出息,母亲也觉得风光。
 con trai giỏi giang, làm mẹ cũng cảm thấy nở mày nở mặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:07:07