请输入您要查询的越南语单词:
单词
风华
释义
风华
[fēnghuá]
tao nhã; phong nhã tài hoa; phong thái tài hoa; hào hoa phong nhã。风采和才华。
风华正茂
rất mực tao nhã
风华绝代
vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
随便看
败鼓之皮
账
账册
账单
账号
账户
账房
账本
账目
账簿
账面
货
货主
货仓
货位
货单
货品
货场
货声
货差
货币
货店
轻巧
轻微
轻快
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:23:31