请输入您要查询的越南语单词:
单词
风华
释义
风华
[fēnghuá]
tao nhã; phong nhã tài hoa; phong thái tài hoa; hào hoa phong nhã。风采和才华。
风华正茂
rất mực tao nhã
风华绝代
vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
随便看
稍稍
稍许
税
税则
税制
税务
税捐
税收
税法
税率
税目
税种
税额
稔
稖
稖头
稗
稗子
稗官野史
稗记
稙
稚
稚嫩
稚气
稞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 23:33:32