请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风华
释义 风华
[fēnghuá]
 tao nhã; phong nhã tài hoa; phong thái tài hoa; hào hoa phong nhã。风采和才华。
 风华正茂
 rất mực tao nhã
 风华绝代
 vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:31:01