请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风尘
释义 风尘
[fēngchén]
 1. phong trần (đi đường mệt nhọc)。比喻旅途劳累。
 风尘仆仆
 cát bụi dặm trường
 满面风尘(旅途劳累的神色)。
 đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
 2. long đong vất vả; phong trần (ví với xã hội loạn lạc hoặc cảnh giang hồ)。比喻纷乱的社会或漂泊江湖的境况。
 风尘侠士
 phong trần hiệp sĩ
 沦落风尘
 cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.
 3. gió bụi; chiến tranh loạn lạc。比喻战乱。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 23:58:24