请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奋起
释义 奋起
[fènqǐ]
 1. hăng hái; hăm hở; phấn chấn。振作起来。
 奋起直追
 hăng hái đuổi theo
 奋起反击
 hăng hái phản kích
 2. nhấc mạnh lên。有力地举起或拿起来。
 奋起铁拳
 nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:05