请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (違)
[wéi]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: VI
 1. không tuân; làm trái。不遵照;不依从。
 违约
 bội ước; sai lời hẹn ước
 违令
 trái lệnh
 阳奉阴违
 miệng vâng bụng trái; trước mặt phục tùng sau lưng chống lại.
 2. xa cách; ly biệt。离别。
 久违
 xa cách lâu ngày; bao năm xa cách
Từ ghép:
 违碍 ; 违拗 ; 违背 ; 违法 ; 违反 ; 违犯 ; 违禁 ; 违抗 ; 违误 ; 违心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:40:42