请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奉陪
释义 奉陪
[fèngpéi]
 cùng đi; tháp tùng; tiếp; hầu。敬辞,陪伴;陪同做某事。
 恕不奉陪
 xin thứ lỗi vì không tiếp đãi
 我还有点急事,不能奉陪了。
 tôi có việc gấp, không thể cùng đi được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:36:51