| | | |
| [gūjī] |
| | òm ọp; bì bõm; lõm bõm (tiếng nước bị sức ép)。象声词,水受压力而向外排出的声音。 |
| | 他在雨地里走着,脚底下咕唧 咕唧地直响。 |
| anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân. |
| [gū·ji] |
| | thì thầm; lẩm bẩm; lầm rầm; thì thào; xì xào。小声交谈或自言自语。 |
| | 他们俩交头接耳地咕唧了半天。 |
| hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu. |
| | 他一边想心事,一边咕唧。 |
| anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm. |