请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 咕唧
释义 咕唧
[gūjī]
 òm ọp; bì bõm; lõm bõm (tiếng nước bị sức ép)。象声词,水受压力而向外排出的声音。
 他在雨地里走着,脚底下咕唧 咕唧地直响。
 anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
[gū·ji]
 thì thầm; lẩm bẩm; lầm rầm; thì thào; xì xào。小声交谈或自言自语。
 他们俩交头接耳地咕唧了半天。
 hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
 他一边想心事,一边咕唧。
 anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:51