请输入您要查询的越南语单词:
单词
咕噜
释义
咕噜
[gūlū]
ừng ực; ùng ục (từ tượng thanh, tiếng nước chảy); lộc cộc。象声词,水流动或东西滚动的声音。
他端起一杯水咕噜一口就喝完了。
nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
石头咕噜 咕噜滚下去了。
hòn đá lăn lộc cộc xuống.
[gū·lu]
lẩm bẩm; càu nhàu; cảu nhảu。咕哝。
随便看
时间性
时间词
时限
时髦
时鲜
旷
旷世
旷代
旷古
旷工
旷废
旷日持久
旷职
旷荡
旷课
旷费
旷达
旷远
旷野
旸
旸谷
旹
旺
旺季
旺月
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:29:06