请输入您要查询的越南语单词:
单词
咕噜
释义
咕噜
[gūlū]
ừng ực; ùng ục (từ tượng thanh, tiếng nước chảy); lộc cộc。象声词,水流动或东西滚动的声音。
他端起一杯水咕噜一口就喝完了。
nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
石头咕噜 咕噜滚下去了。
hòn đá lăn lộc cộc xuống.
[gū·lu]
lẩm bẩm; càu nhàu; cảu nhảu。咕哝。
随便看
集镇
集餐
雇
雇主
雇佣
雇佣兵役制
雇佣军
雇佣劳动
雇佣观点
雇农
雇员
雇工
雇用
雇请
雉
雉堞
雊
雋
雌
雌花
雌蕊
雌蜂
雌雄
雌雄同体
雌雄同株
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:53