请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 咕噜
释义 咕噜
[gūlū]
 ừng ực; ùng ục (từ tượng thanh, tiếng nước chảy); lộc cộc。象声词,水流动或东西滚动的声音。
 他端起一杯水咕噜一口就喝完了。
 nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
 石头咕噜 咕噜滚下去了。
 hòn đá lăn lộc cộc xuống.
[gū·lu]
 lẩm bẩm; càu nhàu; cảu nhảu。咕哝。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:53