请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 俯冲
释义 俯冲
[fǔchōng]
 lao xuống; bổ nhào (máy bay)。(飞机等)以高速度和大角度向下飞。
 俯冲轰炸
 máy bay lao xuống ném bom.
 老鹰从天空俯冲下来。
 con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:29