释义 |
赐 | | | | | Từ phồn thể: (賜) | | [cì] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TỨ | | | 1. ban thưởng; ban tặng; ban cho; tặng cho; dành cho; được。赏赐。 | | | 赐 予。 | | ban tặng. | | | 请即赐 复(要求回信的客套话)。 | | mong được hồi âm ngay. | | | 2. quà; quà tặng (lời nói kính trọng)。敬辞,指所受的礼物。 | | | 厚赐 受之有愧。 | | nhận quà hậu hỉ mà thấy hổ thẹn. | | Từ ghép: | | | 赐教 ; 赐予 |
|