请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賜)
[cì]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 15
Hán Việt: TỨ
 1. ban thưởng; ban tặng; ban cho; tặng cho; dành cho; được。赏赐。
 赐 予。
 ban tặng.
 请即赐 复(要求回信的客套话)。
 mong được hồi âm ngay.
 2. quà; quà tặng (lời nói kính trọng)。敬辞,指所受的礼物。
 厚赐 受之有愧。
 nhận quà hậu hỉ mà thấy hổ thẹn.
Từ ghép:
 赐教 ; 赐予
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 3:59:54