请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赏鉴
释义 赏鉴
[shǎngjiàn]
 thưởng thức; ngắm nhìn; biết thưởng thức; biết đánh giá (tác phẩm nghệ thuật)。欣赏鉴别(多指艺术品)。
 赏鉴名画。
 thưởng thức bức danh hoạ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:36:55