释义 |
采取 | | | | | [cǎiqǔ] | | 动 | | | 1. áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ...)。选择施行(某种方针、政策、措施、手段、形式、态度等)。 | | | 采取紧急措施。 | | áp dụng biện pháp khẩn cấp | | | 采取守势。 | | thực hiện thế phòng thủ | | | 采取一切可能采取的手段。 | | dùng mọi thủ đoạn có thể áp dụng được | | | 2. lấy; bằng...; với... 。取。 | | | 采取指纹。 | | lấy dấu vân tay |
|