请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采取
释义 采取
[cǎiqǔ]
 1. áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ...)。选择施行(某种方针、政策、措施、手段、形式、态度等)。
 采取紧急措施。
 áp dụng biện pháp khẩn cấp
 采取守势。
 thực hiện thế phòng thủ
 采取一切可能采取的手段。
 dùng mọi thủ đoạn có thể áp dụng được
 2. lấy; bằng...; với... 。取。
 采取指纹。
 lấy dấu vân tay
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 14:01:45