请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采地
释义 采地
[càidì]
 thái ấp; đất phong (ruộng đất phân phong ban cho khanh tướng, chư hầu thời xưa, bao gồm luôn cả nô lệ để trồng trọt)。古代诸侯分封给卿大夫的田地(包括耕种土地的奴隶)也叫采邑。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:53:59