请输入您要查询的越南语单词:
单词
采地
释义
采地
[càidì]
thái ấp; đất phong (ruộng đất phân phong ban cho khanh tướng, chư hầu thời xưa, bao gồm luôn cả nô lệ để trồng trọt)。古代诸侯分封给卿大夫的田地(包括耕种土地的奴隶)也叫采邑。
随便看
揆度
揆情度理
揉
揉搓
揉磨
揌
揍
揎
描
描写
描摹
毒蛇
毒蛾
毒计
毒谋
毒辣
毒雾
毒饵
毒骂
毓
比
比上不足,比下有余
比不上
比丘
比丘尼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:37:44