请输入您要查询的越南语单词:
单词
采掘
释义
采掘
[cǎijué]
đào; đào lấy; lấy; khai thác (mỏ; khoáng sản)。挖取;开采(矿物)。
采掘金矿
khai thác mỏ vàng
采掘工业
ngành công nghiệp khai mỏ
加快采掘进度
tăng nhanh tiến độ khai thác
随便看
追逼
追问
追随
追风逐电
退
退亲
退伍
退休
退休金
退伙
退佃
退位
退兵
退出
退化
退却
退回
退场
退坡
退婚
退学
退守
退席
退庭
退役
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:08