请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采掘
释义 采掘
[cǎijué]
 đào; đào lấy; lấy; khai thác (mỏ; khoáng sản)。挖取;开采(矿物)。
 采掘金矿
 khai thác mỏ vàng
 采掘工业
 ngành công nghiệp khai mỏ
 加快采掘进度
 tăng nhanh tiến độ khai thác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:08