请输入您要查询的越南语单词:
单词
采掘
释义
采掘
[cǎijué]
đào; đào lấy; lấy; khai thác (mỏ; khoáng sản)。挖取;开采(矿物)。
采掘金矿
khai thác mỏ vàng
采掘工业
ngành công nghiệp khai mỏ
加快采掘进度
tăng nhanh tiến độ khai thác
随便看
藻井
藻类植物
藻菌植物
藻饰
藿
违误
连
连中三元
连亘
连任
连作
连写
连台本戏
连史纸
连同
连坐
连声
连夜
连天
连属
连......带
连带
连年
连忙
连拱坝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:26:44