请输入您要查询的越南语单词:
单词
风木之悲
释义
风木之悲
[fēngmùzhībēi]
cút côi đau xót; nỗi đau côi cút; đau xót vì không còn được sống trong vòng tay mẹ cha nữa; nỗi đau mất cha mẹ。谓父母死,不得孝养的悲哀。也作"风木含悲"。
随便看
惯犯
扛
扛大个儿
扛活
扛长工
扞
扢
扣
扣人心弦
扣压
扣发
扣头
扣子
扣帽子
扣押
扣留
扣眼
扣除
扣题
扤
扦
扦子
扦手
扦插
执
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/20 0:19:28