请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风木之悲
释义 风木之悲
[fēngmùzhībēi]
 cút côi đau xót; nỗi đau côi cút; đau xót vì không còn được sống trong vòng tay mẹ cha nữa; nỗi đau mất cha mẹ。谓父母死,不得孝养的悲哀。也作"风木含悲"。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:16