请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痼疾
释义 痼疾
[gùjí]
 bệnh khó chữa; cố tật; tật khó sửa。经久难治愈的病。
 医学越来越发达,很多所谓痼疾都能治好。
 y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:30:30