请输入您要查询的越南语单词:
单词
痼疾
释义
痼疾
[gùjí]
bệnh khó chữa; cố tật; tật khó sửa。经久难治愈的病。
医学越来越发达,很多所谓痼疾都能治好。
y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
随便看
悲观
悲辛
悲郁
悲酸
悲风
悲鸣
悴
悸
悻
悻悻
悻然
悼
悼亡
悼唁
悼念
悼文
悼词
悼辞
悽
悾
惄
情
情不自禁
情义
情书
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:30:30