请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞩
释义
瞩
Từ phồn thể: (矚)
[zhǔ]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 17
Hán Việt: CHÚC
nhìn kỹ; nhìn chăm chú。注视。
瞩目
chăm chú nhìn; nhìn kỹ
瞩望
chăm chú nhìn
高瞻远瞩。
nhìn xa trông rộng
Từ ghép:
瞩目
;
瞩望
随便看
会商
会场
会址
会堂
会士
会子
会宁
会安
会审
会客
会客室
会师
会徽
会心
会意
会战
会操
会攻
会旗
会晤
会期
会标
会水
会演
会猎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:42:54