请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (矚)
[zhǔ]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 17
Hán Việt: CHÚC
 nhìn kỹ; nhìn chăm chú。注视。
 瞩目
 chăm chú nhìn; nhìn kỹ
 瞩望
 chăm chú nhìn
 高瞻远瞩。
 nhìn xa trông rộng
Từ ghép:
 瞩目 ; 瞩望
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:42:54