请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞩
释义
瞩
Từ phồn thể: (矚)
[zhǔ]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 17
Hán Việt: CHÚC
nhìn kỹ; nhìn chăm chú。注视。
瞩目
chăm chú nhìn; nhìn kỹ
瞩望
chăm chú nhìn
高瞻远瞩。
nhìn xa trông rộng
Từ ghép:
瞩目
;
瞩望
随便看
婆罗门
婆罗门教
婉
婉商
婉娩
婉约
婉言
婉谢
婉转
婉辞
婊
婊子
婕
婕妤
婗
婚
婚书
婚事
婚俗
婚假
婚变
婚外恋
婚姻
婚姻法
婚娶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:59:13