请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gōng]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 5
Hán Việt: CÔNG
 1. công; công lao。功劳(跟'过'相对)。
 立功
 lập công
 立大功。
 lập công lớn.
 记一大功
 ghi công lớn; lập công lớn
 2. sự nghiệp; việc lớn。成效和表现成效的事情(多指较大的)。
 教育之功
 sự nghiệp giáo dục
 功亏一篑
 đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành (núi đắp đã cao, nhưng chỉ còn thiếu một sọt đất cuối cùng ở trên đỉnh, thì cũng coi như núi đắp chưa xong. Sự nghiệp lớn lao mà chưa hoàn tất viên mãn thì coi như chưa hoàn thành.)
 大功告成
 việc lớn đã thành
 好大喜功
 muốn sự nghiệp lớn
 3. kỹ thuật。(功儿)技术和技术修养。
 唱功
 hát kỹ thuật
 功架
 mô thức biểu diễn của các diễn viên hí khúc.
 基本功
 kỹ thuật cơ bản
 4. công (lý)。一个力使物体沿力的方向通过一段距离,这个力就对物体做了功。
Từ ghép:
 功败垂成 ; 功臣 ; 功成不居 ; 功成名就 ; 功德 ; 功底 ; 功夫 ; 功夫茶 ; 功夫片儿 ; 功夫片 ; 功绩 ; 功架 ; 功课 ; 功亏一篑 ; 功劳 ; 功力 ; 功利 ; 功利主义 ; 功令 ; 功率 ; 功名 ; 功能 ; 功效 ; 功勋 ; 功业 ; 功用
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 14:42:38