请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞪眼
释义
瞪眼
[dèngyǎn]
1. trừng mắt; trợn mắt; trố mắt; giương mắt。睁大眼睛;眼看着。
干瞪眼
giương mắt nhìn
2. cáu kỉnh; tức giận; cáu gắt。指跟人生气或耍态度。
他就爱跟别人瞪眼。
nó thường cáu gắt với người khác.
有话好说,你瞪什么眼?
chuyện đâu còn có đó, anh tức giận làm gì?
随便看
哺
哺乳
哺乳动物
哺养
哺育
哼
哼儿哈儿
哼哈二将
哼哧
哼哼
哼哼唧唧
哼唧
哼唱
哼唷
哽
哽咽
哽噎
哽塞
哿
唁
唅
唆
唆使
唇
唇亡齿寒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:41:19