请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞪眼
释义
瞪眼
[dèngyǎn]
1. trừng mắt; trợn mắt; trố mắt; giương mắt。睁大眼睛;眼看着。
干瞪眼
giương mắt nhìn
2. cáu kỉnh; tức giận; cáu gắt。指跟人生气或耍态度。
他就爱跟别人瞪眼。
nó thường cáu gắt với người khác.
有话好说,你瞪什么眼?
chuyện đâu còn có đó, anh tức giận làm gì?
随便看
不碍
不祥
不祧之祖
不禁
不禁不由
不离儿
不稂不莠
不稳
不稳平衡
不究
不端
不符
不等
不等号
不等式
不管
不管三七二十一
不管不顾
不管部长
不约而同
不织布
不经一事,不长一智
不经之谈
不经意
不结盟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:27:01