请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞪眼
释义 瞪眼
[dèngyǎn]
 1. trừng mắt; trợn mắt; trố mắt; giương mắt。睁大眼睛;眼看着。
 干瞪眼
 giương mắt nhìn
 2. cáu kỉnh; tức giận; cáu gắt。指跟人生气或耍态度。
 他就爱跟别人瞪眼。
 nó thường cáu gắt với người khác.
 有话好说,你瞪什么眼?
 chuyện đâu còn có đó, anh tức giận làm gì?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:27:01